Lead Wallet Giá

Lead Wallet Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá LEAD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000328
$0.000328
HK$0.0026
0.0003
binance

Binance

$0.000329
$0.000329
HK$0.0026
0.0003
okx

OKX

$0.00033
$0.00033
HK$0.0026
0.0003
bybit

Bybit

$0.000325
$0.000325
HK$0.0025
0.0003
digifinex

DigiFinex

$0.000328
$0.000328
HK$0.0026
0.0003
bitrue

Bitrue

$0.000332
$0.000332
HK$0.0026
0.0003
bingx

BingX

$0.000327
$0.000327
HK$0.0026
0.0003
bitget

Bitget

$0.000326
$0.000326
HK$0.0026
0.0003
deepcoin

Deepcoin

$0.000326
$0.000326
HK$0.0026
0.0003
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00033
$0.00033
HK$0.0026
0.0003
bitmart

BitMart

$0.000325
$0.000325
HK$0.0025
0.0003
cointiger

CoinTiger

$0.000326
$0.000326
HK$0.0026
0.0003
whitebit

WhiteBIT

$0.000324
$0.000324
HK$0.0025
0.0003
lbank

LBank

$0.000326
$0.000326
HK$0.0026
0.0003
btse

BTSE

$0.000326
$0.000326
HK$0.0026
0.0003
gate-io

Gate.io

$0.000329
$0.000329
HK$0.0026
0.0003
htx

HTX

$0.000323
$0.000323
HK$0.0025
0.0003
xt

XT.COM

$0.000324
$0.000324
HK$0.0025
0.0003
upbit

Upbit

$0.000332
$0.000332
HK$0.0026
0.0003
kucoin

KuCoin

$0.00033
$0.00033
HK$0.0026
0.0003
mexc

MEXC

$0.000329
$0.000329
HK$0.0026
0.0003
indoex

IndoEx

$0.000324
$0.000324
HK$0.0025
0.0003
phemex

Phemex

$0.000326
$0.000326
HK$0.0026
0.0003
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000329
$0.000329
HK$0.0026
0.0003
bitforex

BitForex

$0.000326
$0.000326
HK$0.0026
0.0003
latoken

LATOKEN

$0.0003
$0.0003
HK$0.0026
0.0003
bibox

Bibox

$0.000324
$0.000324
HK$0.0025
0.0003
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000327
$0.000327
HK$0.0026
0.0003
bithumb

Bithumb

$0.000327
$0.000327
HK$0.0026
0.0003
poloniex

Poloniex

$0.000332
$0.000332
HK$0.0026
0.0003
kraken

Kraken

$0.0003
$0.0003
HK$0.0026
0.0003
p2b

P2B

$0.000327
$0.000327
HK$0.0026
0.0003
dydx

dYdX

$0.000327
$0.000327
HK$0.0026
0.0003
citex

CITEX

$0.000325
$0.000325
HK$0.0025
0.0003
bitmex

BitMEX

$0.000328
$0.000328
HK$0.0026
0.0003
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000324
$0.000324
HK$0.0025
0.0003
stormgain

StormGain

$0.000326
$0.000326
HK$0.0026
0.0003
coinsbit

Coinsbit

$0.000327
$0.000327
HK$0.0026
0.0003
tidex

Tidex

$0.000325
$0.000325
HK$0.0025
0.0003
bitfinex

Bitfinex

$0.000328
$0.000328
HK$0.0026
0.0003
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00033
$0.00033
HK$0.0026
0.0003

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LEAD sang USD là 1 LEAD tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.000323 Lead Wallet. Vốn hóa thị trường là $3,108. Trong tuần qua, Lead Wallet đã giảm 4123.50%, đạt mức cao nhất là $0.00000765 và mức thấp là $0.00000563. Trong tháng qua, Lead Wallet đã giảm 20093.27%, đạt mức cao nhất là $0.00000797 và mức thấp là $0.00000100. Trong năm qua, Lead Wallet đã giảm 0.52%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00000100. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million LEAD đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.